--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống đót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống đót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống đót
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương)Cigarette-holder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống đót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ống đót"
:
ăn quịt
ăn chẹt
án sát
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
ống đót
:
(địa phương)Cigarette-holder
+
chord
:
(thơ ca) dây (đàn hạc)